Loại Hồ Sơ | Tổng Chi Phí | Thanh Toán | Nội Dung |
---|---|---|---|
Thi Quốc tịch Mỹ | $1,085 | 1 lần |
Phí dịch vụ $325 + phí chính phủ $760. Waiver: $400 (miễn phí chính phủ). Kết hôn (thẻ xanh 3 năm): $1,510. Trường hợp khó: $2,160. Phiên dịch (50+ tuổi, ở Mỹ 20 năm hoặc 55+ tuổi, ở 15 năm): $900 + phí phiên dịch. |
Bảo lãnh vợ/chồng (Quốc tịch, đã kết hôn) | $3,500 | 1 lần hoặc 2 lần ($2,200 + $1,300) |
Con đi cùng: +$2,600/người. Giấy xanh R2: +$600 (nếu có hoặc không thành công). Phí thẻ xanh đóng sau khi có visa. |
Bảo lãnh vợ/chồng (Quốc tịch, chưa kết hôn) | $4,200 | 1 lần hoặc 3 lần ($1,200 + $1,700 + $1,300) |
Bao gồm công hàm độc thân $700. Con đi cùng: +$2,600/người. Giấy xanh R2: +$600 (nếu có hoặc không thành công). |
Bảo lãnh vợ/chồng (Thẻ xanh, đã kết hôn) | $3,700 | 1 lần hoặc 2 lần ($2,200 + $1,500) |
Con đi cùng: +$1,100/người. Giấy xanh R2: +$600 (nếu có hoặc không thành công). Approval sau ~18 tháng. |
Bảo lãnh vợ/chồng (Thẻ xanh, chưa kết hôn) | $4,400 | 1 lần hoặc 3 lần ($1,200 + $1,700 + $1,500) |
Bao gồm công hàm độc thân $700. Con đi cùng: +$1,100/người. Giấy xanh R2: +$600 (nếu có hoặc không thành công). |
Hồ sơ Hôn Phu/Hôn Thê (K1) | $5,700 | 1 lần hoặc 3 lần ($2,200 + $1,400 + $2,100) |
Từ nộp đơn đến thẻ xanh. Giấy xanh R2: +$600. Work permit: +$300. Travel document: +$700. Con đi cùng: $2,975/người (USCIS $1,725 + dịch vụ $1,250). |
Hồ sơ AOS Kết hôn tại Mỹ | $6,375 | 1 lần |
Travel document: +$630. Con đi cùng: +$2,000/người. |
Bảo lãnh anh chị em
Bảo lãnh con độc thân trên 21 tuổi Bảo lãnh con đã lập gia đình |
$1,500 (USCIS) + $1,000 (NVC) | 1 lần |
USCIS: $1,500/hộ gia đình. NVC: $1,000/hộ gia đình (bao gồm hướng dẫn phỏng vấn, khám sức khỏe, đóng phí thẻ xanh). RFE: +$300-$600. Giấy xanh R2: +$200-$600. |